Ý NGHĨA TAM ĐỀ NGŨ QUÁN TRONG GIỜ QUÁ ĐƯỜNG
Tam đề (Ba lời nguyện)
Tam đề là ba lời nguyện mà chư Tăng phát khởi trước khi ăn ba miếng cơm đầu tiên. Mỗi miếng cơm tượng trưng cho một lời nguyện, nhắc nhở về mục đích cao cả của việc thọ thực:
- Muỗng thứ nhất: Nguyện đoạn nhất thiết ác (Nguyện dứt tất cả điều ác)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho ý chí đoạn trừ mọi tham lam, sân hận, si mê – những phiền não khởi sinh trong tâm khi đối diện với thức ăn. Nguyện dùng bữa để nuôi dưỡng thân mạng, nhằm có sức lực tu hành và tránh xa mọi điều bất thiện.
- Muỗng thứ hai: Nguyện tu nhất thiết thiện (Nguyện làm tất cả việc lành)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho ý chí tích cực thực hành mọi điều lành, như giữ giới, tu định, phát triển trí tuệ. Thức ăn này không chỉ nuôi thân mà còn nuôi dưỡng thiện tâm, giúp hành giả có đủ năng lượng để làm lợi ích cho mình và cho chúng sinh.
- Muỗng thứ ba: Nguyện độ nhất thiết chúng sanh (Nguyện độ tất cả chúng sinh)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho lòng từ bi rộng lớn, nguyện đem những công đức tu tập và công sức thọ thực này hồi hướng cho tất cả chúng sinh, mong muốn họ cũng được an lạc, giải thoát khỏi khổ đau. Đây là sự nhắc nhở về hạnh nguyện Bồ Tát, không chỉ vì tự độ mà còn vì độ tha.
Ngũ quán (Năm phép quán tưởng)
Ngũ quán là năm phép quán chiếu sâu sắc trong suốt quá trình dùng bữa, giúp người tu hành nhận thức rõ giá trị của thức ăn và giữ tâm ý thanh tịnh:
- Nhất: kế công đa thiểu, lượng bỉ lai xứ (Xét công sức nhiều ít, tính từ đâu mà có):
- Ý nghĩa: Quán tưởng đến công lao to lớn của những người đã làm ra thức ăn này: từ người nông dân gieo trồng, người vận chuyển, người nấu nướng, cho đến đàn na tín thí đã phát tâm cúng dường. Thấy rõ thức ăn không tự nhiên mà có, mà là kết tinh của vô vàn công sức.
- Nhị: thổn kỷ đức hạnh, toàn khuyết ứng cúng (Xét đức hạnh mình có xứng đáng thọ nhận sự cúng dường không):
- Ý nghĩa: Tự quán chiếu lại giới hạnh, công phu tu tập của bản thân. Hỏi lòng mình xem có xứng đáng với sự cúng dường quý báu của thí chủ hay không. Điều này giúp hành giả tránh tâm kiêu mạn, thúc đẩy tinh tấn tu hành để đền đáp ân đức.
- Tam: phòng tâm ly quá, tham đẳng vi tông (Đề phòng tâm xa lìa các lỗi lầm, nhất là tham lam):
- Ý nghĩa: Quán chiếu để ngăn ngừa các tâm niệm bất thiện phát sinh trong khi ăn, đặc biệt là tham lam (tham ăn ngon, ăn nhiều), sân hận (khó chịu khi thức ăn không hợp ý), và si mê (ăn uống vô ý thức). Giữ tâm bình thản, không chấp vào vị ngon dở.
- Tứ: chính sự lương dược, vị liệu hình khô (Thức ăn này chính là thuốc hay để chữa bệnh khô gầy của thân):
- Ý nghĩa: Coi thức ăn như một liều thuốc để duy trì thân mạng, giúp thân thể không bị suy yếu, khô gầy mà có thể tiếp tục tu học. Không phải để hưởng thụ mà là để nuôi dưỡng công phu tu hành.
- Ngũ: vị thành đạo nghiệp, ưng thọ thử thực (Vì muốn thành tựu đạo nghiệp nên mới thọ nhận thức ăn này):
- Ý nghĩa: Đây là mục đích tối thượng của việc thọ thực. Thức ăn giúp duy trì sự sống để có đủ sức lực tu tập, đạt đến giác ngộ và làm lợi ích cho chúng sinh. Không ăn vì dục vọng cá nhân mà vì mục tiêu giải thoát.
Tóm lại, giờ quá đường trong mùa An cư Kiết hạ là một nghi thức tu tập quan trọng, giúp chư Tăng Ni rèn luyện thân tâm, tăng trưởng giới định tuệ, và thể hiện tinh thần lục hòa cộng trụ của Tăng đoàn.